Kết quả xổ số Miền Bắc ngày 11/10/2023
Còn nữa đến xổ số Miền Bắc
Trực tiếp KQXS Miền Bắc lúc 18:10 Các ngày trong tuần
Kết quả xổ số Miền bắc - 11/10/2023
| 11/10 2023 | Bắc Ninh | ||||
| ĐB |
9-2-18-19-4-20-14-10za
49140 | ||||
| G.Nhất | 34659 | ||||
| G.Nhì |
55529
10478
| ||||
| G.Ba |
30337
13749
64088
19673
97793
99511
| ||||
| G.Tư |
0865
5620
5382
7544
| ||||
| G.Năm |
1596
5137
8019
2565
3801
2606
| ||||
| G.Sáu |
138
522
101
| ||||
| G.Bảy |
77
60
19
89
| ||||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Normal
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem bảng loto
|
|||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kết quả xổ số Miền bắc - 10/10/2023
| 10/10 2023 | Quảng Ninh | ||||
| ĐB |
9-2-18-19-4-20-14-10za3-6-20-2-5-9-1-17zb
84521 | ||||
| G.Nhất | 59398 | ||||
| G.Nhì |
06955
97174
| ||||
| G.Ba |
76861
38679
96018
06578
53625
81976
| ||||
| G.Tư |
9277
4822
0696
3467
| ||||
| G.Năm |
5349
4865
9875
9623
2213
7340
| ||||
| G.Sáu |
604
563
431
| ||||
| G.Bảy |
93
92
27
19
| ||||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Normal
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem bảng loto
|
|||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kết quả xổ số Miền bắc - 09/10/2023
| 09/10 2023 | Hà Nội | ||||
| ĐB |
9-2-18-19-4-20-14-10za3-6-20-2-5-9-1-17zb9-17-4-5-14-20-18-8zc
91245 | ||||
| G.Nhất | 31903 | ||||
| G.Nhì |
84892
01956
| ||||
| G.Ba |
06356
03876
36672
24111
26365
30725
| ||||
| G.Tư |
0051
4351
6340
4970
| ||||
| G.Năm |
7484
4228
9564
1750
7829
2650
| ||||
| G.Sáu |
690
719
504
| ||||
| G.Bảy |
35
30
17
68
| ||||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Normal
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem bảng loto
|
|||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kết quả xổ số Miền bắc - 08/10/2023
| 08/10 2023 | Thái Bình | ||||
| ĐB |
9-2-18-19-4-20-14-10za3-6-20-2-5-9-1-17zb9-17-4-5-14-20-18-8zc16-18-17-14-5-2-4-13zd
75188 | ||||
| G.Nhất | 80266 | ||||
| G.Nhì |
52602
61671
| ||||
| G.Ba |
43993
77200
47305
51189
11181
50779
| ||||
| G.Tư |
9062
2622
7482
2405
| ||||
| G.Năm |
5596
3273
5134
6369
8790
1351
| ||||
| G.Sáu |
920
046
064
| ||||
| G.Bảy |
14
18
68
60
| ||||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Normal
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem bảng loto
|
|||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kết quả xổ số Miền bắc - 07/10/2023
| 07/10 2023 | Nam Định | ||||
| ĐB |
9-2-18-19-4-20-14-10za3-6-20-2-5-9-1-17zb9-17-4-5-14-20-18-8zc16-18-17-14-5-2-4-13zd4-8-14-2-15-18-17-10ze
26547 | ||||
| G.Nhất | 41670 | ||||
| G.Nhì |
43744
83152
| ||||
| G.Ba |
10056
59638
27910
48711
37587
74483
| ||||
| G.Tư |
3920
1318
3826
5229
| ||||
| G.Năm |
7112
9706
6852
0530
3370
9649
| ||||
| G.Sáu |
482
573
168
| ||||
| G.Bảy |
38
13
79
35
| ||||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Normal
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem bảng loto
|
|||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kết quả xổ số Miền bắc - 06/10/2023
| 06/10 2023 | Hải Phòng | ||||
| ĐB |
9-2-18-19-4-20-14-10za3-6-20-2-5-9-1-17zb9-17-4-5-14-20-18-8zc16-18-17-14-5-2-4-13zd4-8-14-2-15-18-17-10ze9-14-13-3-1-10-20-6zf
73121 | ||||
| G.Nhất | 55217 | ||||
| G.Nhì |
58651
16695
| ||||
| G.Ba |
33566
88641
33460
21508
56520
07750
| ||||
| G.Tư |
1730
9916
2124
9960
| ||||
| G.Năm |
6043
5427
0070
4002
6493
5809
| ||||
| G.Sáu |
332
983
794
| ||||
| G.Bảy |
64
68
07
56
| ||||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Normal
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem bảng loto
|
|||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kết quả xổ số Miền bắc - 05/10/2023
| 05/10 2023 | Hà Nội | ||||
| ĐB |
9-2-18-19-4-20-14-10za3-6-20-2-5-9-1-17zb9-17-4-5-14-20-18-8zc16-18-17-14-5-2-4-13zd4-8-14-2-15-18-17-10ze9-14-13-3-1-10-20-6zf15-10-4-19-8-2-9-16zg
88733 | ||||
| G.Nhất | 73302 | ||||
| G.Nhì |
24201
85392
| ||||
| G.Ba |
28893
61757
56710
03791
06431
62727
| ||||
| G.Tư |
8037
6603
9356
3574
| ||||
| G.Năm |
5156
1747
7121
1657
2110
3407
| ||||
| G.Sáu |
487
227
763
| ||||
| G.Bảy |
79
14
25
44
| ||||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Normal
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem bảng loto
|
|||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.