GIỜ MỞ CỬA : 6h00 - 20h00 470 Lê Quang Định, P. 11, Q. Bình Thạnh, TP. HCM nguyenthanhphuoc07071986@gmail.com
ĐẠI LÝ VÉ SỐ PHÚC HỒNG PHƯỚC
Hotline tư vấn: 0934147779 0931147779
Kết quả xổ số Miền Bắc ngày 15/01/2025
Trực tiếp KQXS Miền Bắc lúc 18:10 Các ngày trong tuần

Kết quả xổ số Miền bắc - 15/01/2025

15/01
2025
Bắc Ninh
ĐB 9-13-17-20-7-5-15-12zt
91182
G.Nhất
08091
G.Nhì
35179
03315
G.Ba
47950
74647
29496
24866
29659
70313
G.Tư
7925
7766
4147
3651
G.Năm
9724
4799
7339
8626
8774
4808
G.Sáu
381
515
169
G.Bảy
50
55
18
59
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chụcHàng Chục
Loto hàng đơn vị Hàng đơn vị
Normal
2 số
3 số
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Xem bảng loto
Bắc Ninh
Chục Số Đơn vị
52 0 8
859 1 8523
8 2 465
1 3 9
27 4 72
5122 5 02591
2629 6 962
42 7 49
10 8 12
526937 9 961

Kết quả xổ số Miền bắc - 14/01/2025

14/01
2025
Quảng Ninh
ĐB 9-13-17-20-7-5-15-12zt10-18-15-2-14-20-11-6zs
58617
G.Nhất
37021
G.Nhì
00278
31762
G.Ba
93528
89845
51572
86390
87337
31351
G.Tư
9954
3162
5342
5621
G.Năm
4875
7395
0402
0950
3050
2607
G.Sáu
863
661
104
G.Bảy
55
39
66
37
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chụcHàng Chục
Loto hàng đơn vị Hàng đơn vị
Normal
2 số
3 số
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Xem bảng loto
Quảng Ninh
Chục Số Đơn vị
529 0 427
6225 1 7
06247 2 18
6 3 97
05 4 25
5794 5 50241
6 6 63122
3201 7 528
27 8
3 9 50

Kết quả xổ số Miền bắc - 13/01/2025

13/01
2025
Hà Nội
ĐB 9-13-17-20-7-5-15-12zt10-18-15-2-14-20-11-6zs15-18-19-8-2-12-16-13zr
35675
G.Nhất
94675
G.Nhì
34443
92946
G.Ba
28149
69910
25010
28210
14861
52627
G.Tư
4321
9440
2488
9050
G.Năm
3199
4851
1316
3995
0047
6708
G.Sáu
287
886
813
G.Bảy
97
22
58
88
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chụcHàng Chục
Loto hàng đơn vị Hàng đơn vị
Normal
2 số
3 số
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Xem bảng loto
Hà Nội
Chục Số Đơn vị
4513 0 8
526 1 3603
2 2 217
14 3
4 70936
972 5 810
814 6 1
9842 7 5
5820 8 876
94 9 795

Kết quả xổ số Miền bắc - 12/01/2025

12/01
2025
Thái Bình
ĐB 9-13-17-20-7-5-15-12zt10-18-15-2-14-20-11-6zs15-18-19-8-2-12-16-13zr8-20-18-7-13-17-3-1zq
12352
G.Nhất
26503
G.Nhì
82489
60939
G.Ba
43648
92896
86188
82027
24900
15987
G.Tư
3993
3422
5662
3991
G.Năm
5654
9358
9702
6929
7499
3752
G.Sáu
567
338
187
G.Bảy
94
24
71
45
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chụcHàng Chục
Loto hàng đơn vị Hàng đơn vị
Normal
2 số
3 số
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Xem bảng loto
Thái Bình
Chục Số Đơn vị
0 0 203
79 1
05226 2 4927
90 3 89
925 4 58
4 5 482
9 6 72
6822 7 1
3548 8 789
2983 9 49316

Kết quả xổ số Miền bắc - 11/01/2025

11/01
2025
Nam Định
ĐB 9-13-17-20-7-5-15-12zt10-18-15-2-14-20-11-6zs15-18-19-8-2-12-16-13zr8-20-18-7-13-17-3-1zq3-4-13-20-18-8-7-2zp
42695
G.Nhất
12877
G.Nhì
87021
18340
G.Ba
13551
61307
79594
87441
39319
95111
G.Tư
5339
4385
1652
5975
G.Năm
8766
5646
7877
4058
9669
3639
G.Sáu
289
716
223
G.Bảy
68
85
90
76
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chụcHàng Chục
Loto hàng đơn vị Hàng đơn vị
Normal
2 số
3 số
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Xem bảng loto
Nam Định
Chục Số Đơn vị
94 0 7
5412 1 691
5 2 31
2 3 9
9 4 610
8279 5 821
7164 6 869
720 7 6725
65 8 529
86321 9 045

Kết quả xổ số Miền bắc - 10/01/2025

10/01
2025
Hải Phòng
ĐB 9-13-17-20-7-5-15-12zt10-18-15-2-14-20-11-6zs15-18-19-8-2-12-16-13zr8-20-18-7-13-17-3-1zq3-4-13-20-18-8-7-2zp10-13-3-20-11-19-5-14zn
65219
G.Nhất
93641
G.Nhì
83407
91579
G.Ba
66391
48893
25011
39708
13428
57610
G.Tư
5652
8156
0777
6427
G.Năm
4317
8010
5905
9948
5434
2792
G.Sáu
764
142
657
G.Bảy
95
41
56
54
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chụcHàng Chục
Loto hàng đơn vị Hàng đơn vị
Normal
2 số
3 số
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Xem bảng loto
Hải Phòng
Chục Số Đơn vị
12 0 587
4291 1 70219
495 2 78
9 3 4
563 4 1228
90 5 62472
52 6 4
51720 7 79
402 8
71 9 5213

Kết quả xổ số Miền bắc - 09/01/2025

09/01
2025
Hà Nội
ĐB 9-13-17-20-7-5-15-12zt10-18-15-2-14-20-11-6zs15-18-19-8-2-12-16-13zr8-20-18-7-13-17-3-1zq3-4-13-20-18-8-7-2zp10-13-3-20-11-19-5-14zn15-8-17-13-3-9-16-19zm
27229
G.Nhất
15975
G.Nhì
62766
94319
G.Ba
11114
16859
36682
39533
57045
10557
G.Tư
9286
2317
1025
6726
G.Năm
0162
5427
3772
0257
9194
3546
G.Sáu
053
160
794
G.Bảy
37
33
85
28
Đầy đủ
2 số
3 số
Loto hàng chụcHàng Chục
Loto hàng đơn vị Hàng đơn vị
Normal
2 số
3 số
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Xem bảng loto
Hà Nội
Chục Số Đơn vị
6 0
1 749
678 2 87569
325 3 732
921 4 65
8247 5 3729
4826 6 026
32521 7 25
2 8 562
512 9 4