Kết quả xổ số Miền Bắc ngày 22/10/2023
Còn nữa đến xổ số Miền Bắc
Trực tiếp KQXS Miền Bắc lúc 18:10 Các ngày trong tuần
Kết quả xổ số Miền bắc - 22/10/2023
| 22/10 2023 | Thái Bình | ||||
| ĐB |
5-11-1-2-4-9-10-18an
91918 | ||||
| G.Nhất | 71417 | ||||
| G.Nhì |
88769
04327
| ||||
| G.Ba |
51414
00736
72340
97988
72175
71832
| ||||
| G.Tư |
6133
5179
2610
9379
| ||||
| G.Năm |
5776
3154
1993
8030
4721
1483
| ||||
| G.Sáu |
740
282
296
| ||||
| G.Bảy |
92
25
24
11
| ||||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Normal
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem bảng loto
|
|||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kết quả xổ số Miền bắc - 21/10/2023
| 21/10 2023 | Nam Định | ||||
| ĐB |
5-11-1-2-4-9-10-18an2-6-18-7-16-12-20-5am
57349 | ||||
| G.Nhất | 28088 | ||||
| G.Nhì |
05865
83567
| ||||
| G.Ba |
76424
79903
37682
72540
89417
55043
| ||||
| G.Tư |
6576
5402
0065
4215
| ||||
| G.Năm |
9076
5387
4193
7233
0818
3906
| ||||
| G.Sáu |
110
455
727
| ||||
| G.Bảy |
84
94
54
56
| ||||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Normal
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem bảng loto
|
|||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kết quả xổ số Miền bắc - 20/10/2023
| 20/10 2023 | Hải Phòng | ||||
| ĐB |
5-11-1-2-4-9-10-18an2-6-18-7-16-12-20-5am16-12-14-1-9-15-5-17al
42888 | ||||
| G.Nhất | 28038 | ||||
| G.Nhì |
66168
37238
| ||||
| G.Ba |
34837
92816
31859
41351
87430
39622
| ||||
| G.Tư |
0360
6703
8282
7240
| ||||
| G.Năm |
9386
3538
0380
7089
0570
7341
| ||||
| G.Sáu |
515
213
302
| ||||
| G.Bảy |
41
60
43
79
| ||||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Normal
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem bảng loto
|
|||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kết quả xổ số Miền bắc - 19/10/2023
| 19/10 2023 | Hà Nội | ||||
| ĐB |
5-11-1-2-4-9-10-18an2-6-18-7-16-12-20-5am16-12-14-1-9-15-5-17al13-12-18-17-8-14-15-1ak
45305 | ||||
| G.Nhất | 95559 | ||||
| G.Nhì |
38899
87603
| ||||
| G.Ba |
92120
18127
36684
43785
76111
64948
| ||||
| G.Tư |
8908
6904
4781
7686
| ||||
| G.Năm |
2873
3167
4112
6695
8826
6672
| ||||
| G.Sáu |
924
485
836
| ||||
| G.Bảy |
46
06
62
42
| ||||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Normal
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem bảng loto
|
|||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kết quả xổ số Miền bắc - 18/10/2023
| 18/10 2023 | Bắc Ninh | ||||
| ĐB |
5-11-1-2-4-9-10-18an2-6-18-7-16-12-20-5am16-12-14-1-9-15-5-17al13-12-18-17-8-14-15-1ak11-19-17-4-6-7-1-5ah
28600 | ||||
| G.Nhất | 18127 | ||||
| G.Nhì |
34909
28078
| ||||
| G.Ba |
30317
28608
41328
25052
35444
85291
| ||||
| G.Tư |
8974
7622
0873
7804
| ||||
| G.Năm |
2049
6000
8948
1898
9177
9935
| ||||
| G.Sáu |
088
749
372
| ||||
| G.Bảy |
56
39
42
29
| ||||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Normal
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem bảng loto
|
|||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kết quả xổ số Miền bắc - 17/10/2023
| 17/10 2023 | Quảng Ninh | ||||
| ĐB |
5-11-1-2-4-9-10-18an2-6-18-7-16-12-20-5am16-12-14-1-9-15-5-17al13-12-18-17-8-14-15-1ak11-19-17-4-6-7-1-5ah14-17-19-10-1-15-20-8ag
70876 | ||||
| G.Nhất | 93617 | ||||
| G.Nhì |
26995
44394
| ||||
| G.Ba |
64764
37837
38294
86656
55780
07378
| ||||
| G.Tư |
5076
5525
3888
3630
| ||||
| G.Năm |
5793
8371
2703
8983
5047
3767
| ||||
| G.Sáu |
707
310
747
| ||||
| G.Bảy |
67
06
07
91
| ||||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Normal
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem bảng loto
|
|||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kết quả xổ số Miền bắc - 16/10/2023
| 16/10 2023 | Hà Nội | ||||
| ĐB |
5-11-1-2-4-9-10-18an2-6-18-7-16-12-20-5am16-12-14-1-9-15-5-17al13-12-18-17-8-14-15-1ak11-19-17-4-6-7-1-5ah14-17-19-10-1-15-20-8ag10-19-4-7-12-11-9-15af
94540 | ||||
| G.Nhất | 26829 | ||||
| G.Nhì |
84819
86465
| ||||
| G.Ba |
00329
48532
96915
81516
96050
36616
| ||||
| G.Tư |
1631
0574
3196
0906
| ||||
| G.Năm |
0155
0029
7713
0339
8844
0000
| ||||
| G.Sáu |
176
285
680
| ||||
| G.Bảy |
77
22
47
59
| ||||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Normal
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem bảng loto
|
|||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.