Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Kết quả xổ số Miền trung - 14/01/2020
14/01 2020 | Đắk Lắk | Quảng Nam | |||
| XSDLK | XSQNM | ||||
| Giải 8 | 94 | 13 | |||
| Giải 7 | 194 | 775 | |||
| Giải 6 |
5165
4906
1624
|
3298
2250
6281
| |||
| Giải 5 | 5148 | 2574 | |||
| Giải 4 |
60648
48994
23237
71080
85841
32536
32649
|
33162
53017
49442
19438
88737
27019
95750
| |||
| Giải 3 |
76280
51754
|
70603
45916
| |||
| Giải 2 | 40235 | 37026 | |||
| Giải 1 | 56997 | 58714 | |||
| Đặt biệt | 898493 | 059811 | |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Normal
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem bảng loto
|
|||||
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Loto hàng chục "" Ngày 14-01-2020
|
|
Loto hàng đơn vị "" Ngày 14-01-2020
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1080 6280 | 5841 | 8493 | 94 194 1624 8994 1754 | 5165 0235 | 4906 2536 | 3237 6997 | 5148 0648 | 2649 |
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2250 5750 | 6281 9811 | 3162 9442 | 13 0603 | 2574 8714 | 775 | 5916 7026 | 3017 8737 | 3298 9438 | 7019 |
Kết quả xổ số Miền trung - 13/01/2020
13/01 2020 | Phú Yên | Thừa T. Huế | |||
| XSPY | XSTTH | ||||
| Giải 8 | 48 | 03 | |||
| Giải 7 | 888 | 614 | |||
| Giải 6 |
9181
4015
3096
|
7709
9901
1735
| |||
| Giải 5 | 3334 | 3043 | |||
| Giải 4 |
29260
79090
84705
91828
43531
31825
21449
|
18590
19186
41338
17028
45085
34121
24277
| |||
| Giải 3 |
52707
05559
|
13153
07509
| |||
| Giải 2 | 71115 | 79341 | |||
| Giải 1 | 18778 | 42134 | |||
| Đặt biệt | 172492 | 060496 | |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Normal
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem bảng loto
|
|||||
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Loto hàng chục "" Ngày 13-01-2020
|
|
Loto hàng đơn vị "" Ngày 13-01-2020
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9260 9090 | 9181 3531 | 2492 | 3334 | 4015 4705 1825 1115 | 3096 | 2707 | 48 888 1828 8778 | 1449 5559 |
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8590 | 9901 4121 9341 | 03 3043 3153 | 614 2134 | 1735 5085 | 9186 0496 | 4277 | 1338 7028 | 7709 7509 |
Kết quả xổ số Miền trung - 12/01/2020
12/01 2020 | Khánh Hòa | Kon Tum | |||
| XSKH | XSKT | ||||
| Giải 8 | 65 | 73 | |||
| Giải 7 | 081 | 947 | |||
| Giải 6 |
2654
8654
6923
|
8642
5778
0139
| |||
| Giải 5 | 8275 | 7970 | |||
| Giải 4 |
89982
89942
35046
52268
89944
82097
62882
|
80574
11184
33769
45823
48439
74979
91024
| |||
| Giải 3 |
38491
46869
|
78844
82845
| |||
| Giải 2 | 14839 | 91696 | |||
| Giải 1 | 09521 | 13214 | |||
| Đặt biệt | 158570 | 126760 | |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Normal
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem bảng loto
|
|||||
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Loto hàng chục "" Ngày 12-01-2020
|
|
Loto hàng đơn vị "" Ngày 12-01-2020
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8570 | 081 8491 9521 | 9982 9942 2882 | 6923 | 2654 8654 9944 | 65 8275 | 5046 | 2097 | 2268 | 6869 4839 |
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7970 6760 | 8642 | 73 5823 | 0574 1184 1024 8844 3214 | 2845 | 1696 | 947 | 5778 | 0139 3769 8439 4979 |
Kết quả xổ số Miền trung - 11/01/2020
11/01 2020 | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | ||
| XSDNG | XSDNO | XSQNG | |||
| Giải 8 | 76 | 64 | 32 | ||
| Giải 7 | 940 | 511 | 886 | ||
| Giải 6 |
3507
6640
5783
|
9231
2274
2052
|
2497
8832
7614
| ||
| Giải 5 | 2485 | 3810 | 8470 | ||
| Giải 4 |
63607
74569
78785
32043
32203
88434
68863
|
87055
19507
12812
54949
28720
57928
02244
|
56744
94412
77656
85368
21684
36965
45861
| ||
| Giải 3 |
29013
64869
|
63854
12318
|
35501
13711
| ||
| Giải 2 | 84035 | 03559 | 11668 | ||
| Giải 1 | 32032 | 49510 | 44861 | ||
| Đặt biệt | 371938 | 234325 | 793831 | ||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Normal
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem bảng loto
|
|||||
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Loto hàng chục "" Ngày 11-01-2020
|
|
|
Loto hàng đơn vị "" Ngày 11-01-2020
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
940 6640 | 2032 | 5783 2043 2203 8863 9013 | 8434 | 2485 8785 4035 | 76 | 3507 3607 | 1938 | 4569 4869 |
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3810 8720 9510 | 511 9231 | 2052 2812 | 64 2274 2244 3854 | 7055 4325 | 9507 | 7928 2318 | 4949 3559 |
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8470 | 5861 5501 3711 4861 3831 | 32 8832 4412 | 7614 6744 1684 | 6965 | 886 7656 | 2497 | 5368 1668 |
Kết quả xổ số Miền trung - 10/01/2020
10/01 2020 | Gia Lai | Ninh Thuận | |||
| XSGL | XSNT | ||||
| Giải 8 | 95 | 20 | |||
| Giải 7 | 100 | 693 | |||
| Giải 6 |
5832
5512
4191
|
1588
4111
2366
| |||
| Giải 5 | 5327 | 3804 | |||
| Giải 4 |
62350
98157
59388
05859
06066
03977
67138
|
49758
59094
14476
61873
18246
90304
82819
| |||
| Giải 3 |
39692
46390
|
48091
72913
| |||
| Giải 2 | 21622 | 10466 | |||
| Giải 1 | 29865 | 13448 | |||
| Đặt biệt | 702202 | 943245 | |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Normal
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem bảng loto
|
|||||
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Loto hàng chục "" Ngày 10-01-2020
|
|
Loto hàng đơn vị "" Ngày 10-01-2020
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
100 2350 6390 | 4191 | 5832 5512 9692 1622 2202 | 95 9865 | 6066 | 5327 8157 3977 | 9388 7138 | 5859 |
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 | 4111 8091 | 693 1873 2913 | 3804 9094 0304 | 3245 | 2366 4476 8246 0466 | 1588 9758 3448 | 2819 |
Kết quả xổ số Miền trung - 09/01/2020
09/01 2020 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | ||
| XSBDI | XSQB | XSQT | |||
| Giải 8 | 03 | 09 | 41 | ||
| Giải 7 | 099 | 338 | 421 | ||
| Giải 6 |
4779
4276
2085
|
8866
3932
3535
|
8197
8032
9144
| ||
| Giải 5 | 9746 | 4395 | 7669 | ||
| Giải 4 |
64917
09599
42299
47136
81287
56851
44082
|
63899
70470
77989
77236
59215
27761
93825
|
42751
30685
79844
46616
91288
09955
28306
| ||
| Giải 3 |
81557
68275
|
71239
07030
|
84093
04852
| ||
| Giải 2 | 97973 | 17063 | 31780 | ||
| Giải 1 | 49144 | 72239 | 93143 | ||
| Đặt biệt | 827710 | 671427 | 992094 | ||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Normal
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem bảng loto
|
|||||
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Loto hàng chục "" Ngày 09-01-2020
|
|
|
Loto hàng đơn vị "" Ngày 09-01-2020
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7710 | 6851 | 4082 | 03 7973 | 9144 | 2085 8275 | 4276 9746 7136 | 4917 1287 1557 | 099 4779 9599 2299 |
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0470 7030 | 7761 | 3932 | 7063 | 3535 4395 9215 3825 | 8866 7236 | 1427 | 338 | 09 3899 7989 1239 2239 |
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1780 | 41 421 2751 | 8032 4852 | 4093 3143 | 9144 9844 2094 | 0685 9955 | 6616 8306 | 8197 | 1288 | 7669 |
Kết quả xổ số Miền trung - 08/01/2020
08/01 2020 | Đà Nẵng | Khánh Hòa | |||
| XSDNG | XSKH | ||||
| Giải 8 | 72 | 18 | |||
| Giải 7 | 712 | 286 | |||
| Giải 6 |
1970
3717
6814
|
7644
0092
5106
| |||
| Giải 5 | 8690 | 0383 | |||
| Giải 4 |
61603
19973
57993
33542
44978
35290
64327
|
22811
59327
65856
71349
69094
43962
63488
| |||
| Giải 3 |
19230
32963
|
46239
22375
| |||
| Giải 2 | 23590 | 61284 | |||
| Giải 1 | 35238 | 31058 | |||
| Đặt biệt | 135695 | 044140 | |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Normal
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem bảng loto
|
|||||
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Loto hàng chục "" Ngày 08-01-2020
|
|
Loto hàng đơn vị "" Ngày 08-01-2020
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1970 8690 5290 9230 3590 | 72 712 3542 | 1603 9973 7993 2963 | 6814 | 5695 | 3717 4327 | 4978 5238 |
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4140 | 2811 | 0092 3962 | 0383 | 7644 9094 1284 | 2375 | 286 5106 5856 | 9327 | 18 3488 1058 | 1349 6239 |
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.