Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Kết quả xổ số Miền trung - 26/10/2025
26/10 2025 | Khánh Hòa | Kon Tum | |||
| XSKH | XSKT | ||||
| Giải 8 | 97 | 33 | |||
| Giải 7 | 383 | 113 | |||
| Giải 6 |
9421
2755
0891
|
8696
9846
4742
| |||
| Giải 5 | 2711 | 9333 | |||
| Giải 4 |
70199
76296
24777
83326
81939
75931
76546
|
56586
74856
37849
42349
46236
59233
16996
| |||
| Giải 3 |
42307
43512
|
86555
11393
| |||
| Giải 2 | 01970 | 05594 | |||
| Giải 1 | 60802 | 71316 | |||
| Đặt biệt | 797511 | 014828 | |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Normal
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem bảng loto
|
|||||
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Loto hàng chục "" Ngày 26-10-2025
|
|
Loto hàng đơn vị "" Ngày 26-10-2025
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1970 | 9421 0891 2711 5931 7511 | 3512 0802 | 383 | 2755 | 6296 3326 6546 | 97 4777 2307 | 0199 1939 |
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4742 | 33 113 9333 9233 1393 | 5594 | 6555 | 8696 9846 6586 4856 6236 6996 1316 | 4828 | 7849 2349 |
Kết quả xổ số Miền trung - 25/10/2025
25/10 2025 | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | ||
| XSDNG | XSDNO | XSQNG | |||
| Giải 8 | 66 | 83 | 97 | ||
| Giải 7 | 002 | 858 | 963 | ||
| Giải 6 |
1396
1308
9391
|
4455
6604
2756
|
4979
8213
9323
| ||
| Giải 5 | 9303 | 3864 | 0261 | ||
| Giải 4 |
84792
28813
60244
81916
48895
73800
55376
|
85515
44478
18322
50210
48122
96303
41795
|
24888
20986
53807
04551
81350
88886
85393
| ||
| Giải 3 |
19317
65522
|
98505
25519
|
31965
37145
| ||
| Giải 2 | 11659 | 59330 | 23645 | ||
| Giải 1 | 38634 | 40554 | 06437 | ||
| Đặt biệt | 912916 | 401390 | 017201 | ||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Normal
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem bảng loto
|
|||||
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Loto hàng chục "" Ngày 25-10-2025
|
|
|
Loto hàng đơn vị "" Ngày 25-10-2025
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3800 | 9391 | 002 4792 5522 | 9303 8813 | 0244 8634 | 8895 | 66 1396 1916 5376 2916 | 9317 | 1308 | 1659 |
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0210 9330 1390 | 8322 8122 | 83 6303 | 6604 3864 0554 | 4455 5515 1795 8505 | 2756 | 858 4478 | 5519 |
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1350 | 0261 4551 7201 | 963 8213 9323 5393 | 1965 7145 3645 | 0986 8886 | 97 3807 6437 | 4888 | 4979 |
Kết quả xổ số Miền trung - 24/10/2025
24/10 2025 | Gia Lai | Ninh Thuận | |||
| XSGL | XSNT | ||||
| Giải 8 | 03 | 98 | |||
| Giải 7 | 237 | 929 | |||
| Giải 6 |
7322
4495
2416
|
6214
7915
6454
| |||
| Giải 5 | 0993 | 9993 | |||
| Giải 4 |
38382
43947
07442
84792
22710
59224
31303
|
37144
14101
97804
40727
42790
09107
01918
| |||
| Giải 3 |
05454
39755
|
93126
57043
| |||
| Giải 2 | 34083 | 47033 | |||
| Giải 1 | 86866 | 08759 | |||
| Đặt biệt | 746273 | 801138 | |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Normal
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem bảng loto
|
|||||
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Loto hàng chục "" Ngày 24-10-2025
|
|
Loto hàng đơn vị "" Ngày 24-10-2025
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2710 | 7322 8382 7442 4792 | 03 0993 1303 4083 6273 | 9224 5454 | 4495 9755 | 2416 6866 | 237 3947 |
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2790 | 4101 | 9993 7043 7033 | 6214 6454 7144 7804 | 7915 | 3126 | 0727 9107 | 98 1918 1138 | 929 8759 |
Kết quả xổ số Miền trung - 23/10/2025
23/10 2025 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | ||
| XSBDI | XSQB | XSQT | |||
| Giải 8 | 97 | 69 | 65 | ||
| Giải 7 | 183 | 162 | 455 | ||
| Giải 6 |
6916
7369
0714
|
5686
1488
8600
|
2909
0932
8155
| ||
| Giải 5 | 0311 | 4392 | 3890 | ||
| Giải 4 |
91027
52446
42505
08831
59449
20334
04014
|
60996
00756
70352
74838
52068
75643
06483
|
56612
23208
13744
21854
49076
87517
71506
| ||
| Giải 3 |
96312
30904
|
59176
88043
|
60950
05405
| ||
| Giải 2 | 92584 | 94416 | 95651 | ||
| Giải 1 | 60190 | 61954 | 95297 | ||
| Đặt biệt | 314630 | 414063 | 464198 | ||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Normal
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem bảng loto
|
|||||
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Loto hàng chục "" Ngày 23-10-2025
|
|
|
Loto hàng đơn vị "" Ngày 23-10-2025
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0190 4630 | 0311 8831 | 6312 | 183 | 0714 0334 4014 0904 2584 | 2505 | 6916 2446 | 97 1027 | 7369 9449 |
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8600 | 162 4392 0352 | 5643 6483 8043 4063 | 1954 | 5686 0996 0756 9176 4416 | 1488 4838 2068 | 69 |
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3890 0950 | 5651 | 0932 6612 | 3744 1854 | 65 455 8155 5405 | 9076 1506 | 7517 5297 | 3208 4198 | 2909 |
Kết quả xổ số Miền trung - 22/10/2025
22/10 2025 | Đà Nẵng | Khánh Hòa | |||
| XSDNG | XSKH | ||||
| Giải 8 | 57 | 28 | |||
| Giải 7 | 723 | 133 | |||
| Giải 6 |
5574
4781
6233
|
4808
2833
1260
| |||
| Giải 5 | 2658 | 5617 | |||
| Giải 4 |
74059
04885
55272
55641
64655
80724
55667
|
66191
87501
50879
59186
18589
42145
13138
| |||
| Giải 3 |
33262
97280
|
48996
90337
| |||
| Giải 2 | 36975 | 62264 | |||
| Giải 1 | 74276 | 92797 | |||
| Đặt biệt | 595270 | 091803 | |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Normal
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem bảng loto
|
|||||
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Loto hàng chục "" Ngày 22-10-2025
|
|
Loto hàng đơn vị "" Ngày 22-10-2025
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7280 5270 | 4781 5641 | 5272 3262 | 723 6233 | 5574 0724 | 4885 4655 6975 | 4276 | 57 5667 | 2658 | 4059 |
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1260 | 6191 7501 | 133 2833 1803 | 2264 | 2145 | 9186 8996 | 5617 0337 2797 | 28 4808 3138 | 0879 8589 |
Kết quả xổ số Miền trung - 21/10/2025
21/10 2025 | Đắk Lắk | Quảng Nam | |||
| XSDLK | XSQNM | ||||
| Giải 8 | 48 | 43 | |||
| Giải 7 | 355 | 508 | |||
| Giải 6 |
4312
1625
4423
|
3229
1412
4140
| |||
| Giải 5 | 7078 | 4006 | |||
| Giải 4 |
51488
49038
03841
18234
51945
84976
98687
|
82191
83486
17869
15473
25730
51501
71877
| |||
| Giải 3 |
76856
07343
|
54234
95537
| |||
| Giải 2 | 33351 | 13727 | |||
| Giải 1 | 56594 | 77396 | |||
| Đặt biệt | 432595 | 233904 | |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Normal
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem bảng loto
|
|||||
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Loto hàng chục "" Ngày 21-10-2025
|
|
Loto hàng đơn vị "" Ngày 21-10-2025
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3841 3351 | 4312 | 4423 7343 | 8234 6594 | 355 1625 1945 2595 | 4976 6856 | 8687 | 48 7078 1488 9038 |
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4140 5730 | 2191 1501 | 1412 | 43 5473 | 4234 3904 | 4006 3486 7396 | 1877 5537 3727 | 508 | 3229 7869 |
Kết quả xổ số Miền trung - 20/10/2025
20/10 2025 | Phú Yên | Thừa T. Huế | |||
| XSPY | TTH | ||||
| Giải 8 | 73 | ![]() | |||
| Giải 7 | 024 | ![]() | |||
| Giải 6 |
6512
6911
7111
|
![]() ![]() ![]() | |||
| Giải 5 | 0810 | ![]() | |||
| Giải 4 |
78766
21858
44674
78396
61379
75757
13532
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |||
| Giải 3 |
08673
65700
|
![]() ![]() | |||
| Giải 2 | 53582 | ![]() | |||
| Giải 1 | 15868 | ![]() | |||
| Đặt biệt | 615735 | ![]() | |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Normal
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem bảng loto
|
|||||
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Loto hàng chục "" Ngày 20-10-2025
|
|
Loto hàng đơn vị "" Ngày 20-10-2025
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0810 5700 | 6911 7111 | 6512 3532 3582 | 73 8673 | 024 4674 | 5735 | 8766 8396 | 5757 | 1858 5868 | 1379 |
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |

Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.