Còn nữa đến xổ số Miền Trung
Kết quả xổ số Miền trung - 22/10/2025
22/10 2025 | Đà Nẵng | Khánh Hòa | |||
| XSDNG | XSKH | ||||
| Giải 8 | 57 | 28 | |||
| Giải 7 | 723 | 133 | |||
| Giải 6 |
5574
4781
6233
|
4808
2833
1260
| |||
| Giải 5 | 2658 | 5617 | |||
| Giải 4 |
74059
04885
55272
55641
64655
80724
55667
|
66191
87501
50879
59186
18589
42145
13138
| |||
| Giải 3 |
33262
97280
|
48996
90337
| |||
| Giải 2 | 36975 | 62264 | |||
| Giải 1 | 74276 | 92797 | |||
| Đặt biệt | 595270 | 091803 | |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Normal
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem bảng loto
|
|||||
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Loto hàng chục "" Ngày 22-10-2025
|
|
Loto hàng đơn vị "" Ngày 22-10-2025
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7280 5270 | 4781 5641 | 5272 3262 | 723 6233 | 5574 0724 | 4885 4655 6975 | 4276 | 57 5667 | 2658 | 4059 |
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1260 | 6191 7501 | 133 2833 1803 | 2264 | 2145 | 9186 8996 | 5617 0337 2797 | 28 4808 3138 | 0879 8589 |
Kết quả xổ số Miền trung - 15/10/2025
15/10 2025 | Đà Nẵng | Khánh Hòa | |||
| XSDNG | XSKH | ||||
| Giải 8 | 41 | 17 | |||
| Giải 7 | 029 | 146 | |||
| Giải 6 |
5869
4378
0151
|
5003
3883
5273
| |||
| Giải 5 | 1005 | 5607 | |||
| Giải 4 |
70235
71897
81624
12715
42505
09122
15846
|
16318
20584
66729
66366
99731
17424
22239
| |||
| Giải 3 |
48567
95082
|
09896
84936
| |||
| Giải 2 | 69041 | 74264 | |||
| Giải 1 | 19488 | 87771 | |||
| Đặt biệt | 308242 | 951958 | |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Normal
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem bảng loto
|
|||||
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Loto hàng chục "" Ngày 15-10-2025
|
|
Loto hàng đơn vị "" Ngày 15-10-2025
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
41 0151 9041 | 9122 5082 8242 | 1624 | 1005 0235 2715 2505 | 5846 | 1897 8567 | 4378 9488 | 029 5869 |
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9731 7771 | 5003 3883 5273 | 0584 7424 4264 | 146 6366 9896 4936 | 17 5607 | 6318 1958 | 6729 2239 |
Kết quả xổ số Miền trung - 08/10/2025
08/10 2025 | Đà Nẵng | Khánh Hòa | |||
| XSDNG | XSKH | ||||
| Giải 8 | 83 | 15 | |||
| Giải 7 | 562 | 960 | |||
| Giải 6 |
2091
7973
2836
|
3039
3631
8651
| |||
| Giải 5 | 2521 | 7479 | |||
| Giải 4 |
03389
89572
56482
67877
71642
40429
76367
|
50785
31650
91351
80998
39785
91011
52334
| |||
| Giải 3 |
03077
86284
|
63836
59489
| |||
| Giải 2 | 10291 | 44193 | |||
| Giải 1 | 21550 | 83543 | |||
| Đặt biệt | 554487 | 077346 | |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Normal
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem bảng loto
|
|||||
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Loto hàng chục "" Ngày 08-10-2025
|
|
Loto hàng đơn vị "" Ngày 08-10-2025
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1550 | 2091 2521 0291 | 562 9572 6482 1642 | 83 7973 | 6284 | 2836 | 7877 6367 3077 4487 | 3389 0429 |
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
960 1650 | 3631 8651 1351 1011 | 4193 3543 | 2334 | 15 0785 9785 | 3836 7346 | 0998 | 3039 7479 9489 |
Kết quả xổ số Miền trung - 01/10/2025
01/10 2025 | Đà Nẵng | Khánh Hòa | |||
| XSDNG | XSKH | ||||
| Giải 8 | 22 | 40 | |||
| Giải 7 | 234 | 432 | |||
| Giải 6 |
1756
1983
5013
|
7581
5609
4447
| |||
| Giải 5 | 5001 | 0047 | |||
| Giải 4 |
69580
44835
04546
93420
11738
80143
63705
|
85118
24429
63863
69151
71718
78401
06119
| |||
| Giải 3 |
55597
08302
|
25756
42811
| |||
| Giải 2 | 86198 | 85450 | |||
| Giải 1 | 13402 | 12850 | |||
| Đặt biệt | 732606 | 960515 | |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Normal
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem bảng loto
|
|||||
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Loto hàng chục "" Ngày 01-10-2025
|
|
Loto hàng đơn vị "" Ngày 01-10-2025
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9580 3420 | 5001 | 22 8302 3402 | 1983 5013 0143 | 234 | 4835 3705 | 1756 4546 2606 | 5597 | 1738 6198 |
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 5450 2850 | 7581 9151 8401 2811 | 432 | 3863 | 0515 | 5756 | 4447 0047 | 5118 1718 | 5609 4429 6119 |
Kết quả xổ số Miền trung - 24/09/2025
24/09 2025 | Đà Nẵng | Khánh Hòa | |||
| XSDNG | XSKH | ||||
| Giải 8 | 65 | 59 | |||
| Giải 7 | 247 | 739 | |||
| Giải 6 |
6046
3554
7867
|
2660
2696
8221
| |||
| Giải 5 | 1002 | 6664 | |||
| Giải 4 |
40354
70589
53266
66978
69894
64395
31874
|
10160
47977
62282
82137
18706
22957
51734
| |||
| Giải 3 |
09457
94684
|
88161
52565
| |||
| Giải 2 | 00595 | 61911 | |||
| Giải 1 | 27502 | 32578 | |||
| Đặt biệt | 357134 | 861914 | |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Normal
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem bảng loto
|
|||||
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Loto hàng chục "" Ngày 24-09-2025
|
|
Loto hàng đơn vị "" Ngày 24-09-2025
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1002 7502 | 3554 0354 9894 1874 4684 7134 | 65 4395 0595 | 6046 3266 | 247 7867 9457 | 6978 | 0589 |
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2660 0160 | 8221 8161 1911 | 2282 | 6664 1734 1914 | 2565 | 2696 8706 | 7977 2137 2957 | 2578 | 59 739 |
Kết quả xổ số Miền trung - 17/09/2025
17/09 2025 | Đà Nẵng | Khánh Hòa | |||
| XSDNG | XSKH | ||||
| Giải 8 | 95 | 88 | |||
| Giải 7 | 950 | 439 | |||
| Giải 6 |
5245
2730
5479
|
5550
9274
3688
| |||
| Giải 5 | 0596 | 0139 | |||
| Giải 4 |
33484
59832
37156
85184
92174
57174
46655
|
71599
61991
78492
89217
76443
59042
56083
| |||
| Giải 3 |
56936
79268
|
87129
98401
| |||
| Giải 2 | 87095 | 58434 | |||
| Giải 1 | 27615 | 90557 | |||
| Đặt biệt | 422645 | 908261 | |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Normal
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem bảng loto
|
|||||
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Loto hàng chục "" Ngày 17-09-2025
|
|
Loto hàng đơn vị "" Ngày 17-09-2025
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
950 2730 | 9832 | 3484 5184 2174 7174 | 95 5245 6655 7095 7615 2645 | 0596 7156 6936 | 9268 | 5479 |
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5550 | 1991 8401 8261 | 8492 9042 | 6443 6083 | 9274 8434 | 9217 0557 | 88 3688 | 439 0139 1599 7129 |
Kết quả xổ số Miền trung - 10/09/2025
10/09 2025 | Đà Nẵng | Khánh Hòa | |||
| XSDNG | XSKH | ||||
| Giải 8 | 79 | 47 | |||
| Giải 7 | 626 | 980 | |||
| Giải 6 |
3423
3265
8681
|
3981
5216
4173
| |||
| Giải 5 | 2963 | 6343 | |||
| Giải 4 |
83296
51282
40173
36035
33799
97061
07881
|
32941
56347
28980
59727
74934
03692
10225
| |||
| Giải 3 |
29088
80125
|
27283
66878
| |||
| Giải 2 | 48438 | 22258 | |||
| Giải 1 | 31576 | 11925 | |||
| Đặt biệt | 162675 | 993831 | |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
Normal
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem bảng loto
|
|||||
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Loto hàng chục "" Ngày 10-09-2025
|
|
Loto hàng đơn vị "" Ngày 10-09-2025
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8681 7061 7881 | 1282 | 3423 2963 0173 | 3265 6035 0125 2675 | 626 3296 1576 | 9088 8438 | 79 3799 |
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
980 8980 | 3981 2941 3831 | 3692 | 4173 6343 7283 | 4934 | 0225 1925 | 5216 | 47 6347 9727 | 6878 2258 |
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.